vertical /ˈvɜːtɪkəl/
(adjective)
(theo chiều) thẳng đứng, dọc
Ví dụ:
  • The cliff was almost vertical.
  • There was a vertical drop to the ocean.
  • the vertical axis of the graph

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!