victim /ˈvɪktɪm/
(noun)
nạn nhân
Ví dụ:
  • She was the innocent victim of an arson attack.
  • accident/earthquake/famine, etc. victims
  • victims of crime

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!