Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng victory victory /ˈvɪktəri/ (noun) chiến thắng Ví dụ: an election victory victory celebrations/parades She is confident of victory in Saturday's final. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!