Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng village village /ˈvɪlɪdʒ/ (noun) làng (quê) Ví dụ: We visited towns and villages all over Spain. a fishing/mountain/seaside village Her books are about village life. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!