violently
/ˈvaɪə.lənt.li/

(adverb)
một cách kịch liệt
Ví dụ:
- to shiver violently
- She shook her head violently.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!