vision
/ˈvɪʒən/
(noun)
thị lực; tầm nhìn
Ví dụ:
- 20–20 vision(= the ability to see perfectly)
- to have good/perfect/poor/blurred/normal vision
- Cats have good night vision.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!