visitor /ˈvɪzɪtər/
(noun)
khách đến thăm
Ví dụ:
  • She's a frequent visitor to the US.
  • We've got visitors coming this weekend.
  • How can we attract more visitors to our website?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!