Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng visitor visitor /ˈvɪzɪtər/ (noun) khách đến thăm Ví dụ: The theme park attracts 2.5 million visitors a year. She's a frequent visitor to the US. How can we attract more visitors to our website? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!