wait /weɪt/
(verb)
chờ, đợi
Ví dụ:
  • You'll just have to wait your turn (= wait until your turn comes).
  • Hurry up! We're waiting to go.
  • I've been waiting (for) twenty minutes.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!