wait /weɪt/
(verb)
chờ, đợi
Ví dụ:
  • Have you been waiting long?
  • She rang the bell and waited.
  • We're waiting for the rain to stop before we go out.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!