Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng waiter waiter /ˈweɪtər/ (noun) bồi bàn Ví dụ: Waiter, could you bring me some water? I'll ask the waitress for the bill. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!