Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wall wall /wɔːl/ (noun) (bức) tường Ví dụ: The fields were divided by stone walls. He sat on the wall and watched the others playing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!