Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng war war /wɔːr/ (noun) chiến tranh Ví dụ: Where were you living when war broke out? the Second World War More troops are being despatched to the war zone. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!