Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng watch watch /wɑːtʃ/ (noun) đồng hồ đeo tay (bỏ túi) Ví dụ: She kept looking anxiously at her watch. My watch is fast/slow. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!