Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng water water /ˈwɔːtər/ (noun) nước Ví dụ: There is hot and cold running water in all the bedrooms. The water (= the supply of water) was turned off for several hours each day during the drought. water shortages Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!