weakness
/ˈwiːknəs/
(noun)
sự suy yếu, yếu kém, yếu đuối
Ví dụ:
- The sudden weakness in her legs made her stumble.
- He thought that crying was a sign of weakness.
- the weakness of the dollar against the pound
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!