Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng well known well known /ˌwelˈnəʊn/ (adjective) nổi tiếng Ví dụ: a well-known actor Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!