wet /wet/
(adjective)
ướt
Ví dụ:
  • wet grass
  • Her hair was still dripping wet.
  • My shirt was wet through(= completely wet).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!