whose
/huːz/

(pronoun)
của ai (dùng trong câu hỏi)
Ví dụ:
- I wonder whose this is.
- Whose house is that?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!