wide /waɪd/
(adjective)
rộng
Ví dụ:
  • Her face broke into a wide grin.
  • a wide river
  • a jacket with wide lapels

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!