Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wife wife /waɪf/ (noun) vợ Ví dụ: She's his second wife. an increase in the number of working wives the doctor's wife Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!