wildly
/ˈwaɪldli/
(adverb)
loạn xạ; không thể kiểm soát được
Ví dụ:
- His heart was beating wildly.
- She looked wildly around for an escape.
- Interest rates have been fluctuating wildly.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!