Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wind wind /wɪnd/ (noun) gió Ví dụ: The wall gives some protection from the prevailing wind. The wind is blowing from the south. a north/south/east/west wind Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!