Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wonder wonder /ˈwʌndər/ (verb) thắc mắc, tự hỏi Ví dụ: I wonder who she is. I was just beginning to wonder where you were. I wonder why he left his job. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!