worker
/ˈwɜːkər/
(noun)
người lao động, công nhân, nhân viên
Ví dụ:
- rescue/aid/research workers
- manual/skilled/unskilled workers
- farm/factory/office workers
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!