worrying
/ˈwʌriɪŋ/
(adjective)
đáng lo lắng
Ví dụ:
- a worrying development
- It's been a worrying time for us all.
- The most worrying thing is that she won't let us help.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!