worth /wɜːθ/
(adjective)
đáng giá, có một giá trị nào đó
Ví dụ:
  • Our house is worth about £100000.
  • to be worth a bomb/packet/fortune(= a lot of money)
  • If you answer this question correctly, it's worth five points.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!