wounded
/ˈwuːn.dɪd/
(adjective)
bị thương (bởi vũ khí)
Ví dụ:
- seriously wounded
- wounded soldiers
- There were 79 killed and 230 wounded.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!