Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng young young /jʌŋ/ (adjective) trẻ, non Ví dụ: a young wine The night is still young(= it has only just started). a young country Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!