Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng youth youth /juːθ/ (noun) tuổi trẻ; thời thanh niên Ví dụ: She regrets that she spent her youth travelling and not studying. He had been a talented musician in his youth. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!