zone
/zəʊn/
(noun)
vùng, khu vực (có một đặc trưng nào đó)
Ví dụ:
- an earthquake/danger, etc. zone
- a war/security/demilitarized, etc. zone
- a pedestrian zone(= where vehicles may not go)

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!