able
/ˈeɪbl/

(adjective)
có thể
Ví dụ:
- You must be able to speak French for this job.
- Will you be able to come?
- I didn't feel able to disagree with him.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!