abroad /əˈbrɔːd/
(adverb)
(ở) nước ngoài
Ví dụ:
  • She worked abroad for a year.
  • to be/go/travel/live abroad
  • imports of cheap food from abroad

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!