accident /ˈæksɪdənt/
(noun)
tai nạn (xe cộ...)
Ví dụ:
  • a climbing/riding accident
  • Take out accident insurance before you go on your trip.
  • One in seven accidents is caused by sleepy drivers.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!