Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng accident accident /ˈæksɪdənt/ (noun) tai nạn (xe cộ...) Ví dụ: I didn't mean to break it— it was an accident. Take out accident insurance before you go on your trip. a car/road/traffic accident Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!