Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng accuse accuse /əˈkjuːz/ (verb) buộc tội, tố cáo Ví dụ: The government was accused of incompetence. She accused him of lying. They stand accused of crimes against humanity. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!