acid /ˈæsɪd/
(noun)
a-xít (một chất hóa học, thường ở dạng lỏng, pH<7)
Ví dụ:
  • acetic/hydrochloric/lactic acid
  • Vinegar is an acid.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!