across
/əˈkrɔːs/
(preposition)
từ bên này qua bên kia; ngang qua
Ví dụ:
- He walked across the field.
- A grin spread across her face.
- Where's the nearest bridge across the river?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!