active /ˈæktɪv/
(adjective)
luôn hoạt động, bận rộn
Ví dụ:
  • Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle.
  • Although he's nearly 80, he is still very active.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!