actual
/ˈæktʃuəl/
(adjective)
thực sự
Ví dụ:
- James looks younger than his wife but in actual fact(= really) he is five years older.
- What were his actual words?
- The actual cost was higher than we expected.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!