admiration /ˌædməˈreɪʃən/
(noun)
sự ngưỡng mộ/kính trọng
Ví dụ:
  • to watch/gaze in admiration
  • I have great admiration for her as a writer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!