Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng advance advance /ədˈvæns/ (verb) tiến lên phía trước, tiến về phía (thường để tấn công, đe dọa...) Ví dụ: She closed the door firmly and advanced towards the desk. The troops were finally given the order to advance. the advancing Allied troops Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!