advanced
/ədˈvænst/
(adjective)
tiên tiến, hiện đại
Ví dụ:
- advanced technology
- Sweden has a reputation for advanced and stylish design.
- advanced industrial societies
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!