affection
/əˈfekʃən/

(noun)
tình yêu thương
Ví dụ:
- She was held in deep affection by all her students.
- He didn't show his wife any affection.
- I have a great affection for New York.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!