Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng afraid afraid /əˈfreɪd/ (adjective) lo sợ; sợ Ví dụ: She was afraid to open the door. It's all over. There's nothing to be afraid of now. Don't be afraid. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!