aid
/eɪd/
(noun)
sự viện trợ
Ví dụ:
- economic/humanitarian/emergency aid
- An extra £10 million in foreign aid has been promised.
- medical aid programmes
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!