alarming
/əˈlɑːmɪŋ/
(adjective)
đáng lo ngại
Ví dụ:
- an alarming increase in crime
- The rainforests are disappearing at an alarming rate.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!