Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng alarming alarming /əˈlɑːmɪŋ/ (adjective) đáng lo ngại Ví dụ: an alarming increase in crime The rainforests are disappearing at an alarming rate. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!