Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng alcohol alcohol /ˈælkəhɒl/ (noun) thức uống có cồn Ví dụ: alcohol abuse He never drinks alcohol. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!