Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ally ally /ˈælaɪ/ (noun) nước đồng minh Ví dụ: our European/NATO allies a loyal ally of the United States Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!