Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng alphabetical alphabetical /ˌælfəˈbetɪkəl/ (adjective) theo thứ tự bảng chữ cái Ví dụ: The names on the list are in alphabetical order. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!