alphabetical /ˌælfəˈbetɪkəl/
(adjective)
theo thứ tự bảng chữ cái
Ví dụ:
  • The names on the list are in alphabetical order.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!