already
/ɔːlˈredi/
(adverb)
đã (trước thời điểm trong hiện tại hay quá khứ)
Ví dụ:
- ‘Lunch?’ ‘No thanks, I've already eaten.’
- We got there early but Mike had already left.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!