alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(adjective)
North American English
thay thế, khác
Ví dụ:
- an alternative method of doing something
- Do you have an alternative solution?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!